Tắt thông báo
Thông báo: hiện nay tình hình lừa đảo trực tuyến xảy ra rất nhiều dưới nhiều hình thức phức tạp. Vì vậy, mọi thông tin trên website này chỉ mang tính chất tham khảo. Không nên tin tưởng dưới bất cứ hình thức nào nếu bạn chưa xác thực được thông tin!

Tìm hiểu thuật ngữ kĩ thuật bằng tiếng nhật

Tin rao trong : 'Dịch vụ', người rao : phuonghoa1995, 12/9/16.

    1. Khu vực:

      Chưa có
    2. Tình trạng:

      Chưa có
    3. Số tiền:

      0 VNĐ
    4. Điện thoại:

      0988178756
    5. Địa chỉ:

      hà nội
    6. Thông tin:

      12/9/16, 0 Bình luận, 595 Xem
  1. phuonghoa1995

    phuonghoa1995 Xếp hạng theo số tin rao Thành viên

    ***Hiện nay tiếng Nhật ngày càng trở nên phổ biến tại Việt Nam. Chính vì thế các bạn trẻ đua nhau học để dễ dàng hơn trong việc tìm kiếm một công việc tốt. Cũng có nhiều bạn đam mê tiếng Nhật với mong muốn học giỏi để du học Nhật.Hãy bắt đầu chinh phục tiếng Nhật thôi nào các bạn:

    Thuật ngữ “Kỹ thuật”

    1. 垂直 すいちょく... thẳng đứng.... perpendioularity
    2 .水平 すいへい ...nằm ngang... horizontal
    3 .直角 ちょっかく ..thẳng góc ....right angle
    4 .平行 へいこう... song song... prallel
    5 .点 てん ....điểm... point
    6 .直線 ちょくせん ....đường thẳng..... straight line
    7 .対角線 たいかくせん ..đường chéo .....diagonal line
    8 .曲線 きょくせん ....đường cong ......curve line
    9 .面 めん ......mặt...... face
    10 .平面 へいめん....mặt phẳng.... plane


    [​IMG]

    11. 曲面 きょくめん ....mặt cong... curtved face
    12 .四角形 しかくけい ...hình tứ giác.. square
    13 .正方形 せいほうけい..... hình vuông.... square
    14 .長方形 ちょうほうけい ....hình chữ nhật...... rectaugle
    15 .ひし形 ひしがた ......hình thoi........ diamond
    16 .台形 だいけい ......hình thang..... trapezoid
    17 .多角形 たかくけい .......hình đa giác..... polygon
    18 .三角形 さんかくけい .......hình tam giác..... triangle
    19 .円 えん... hình tròn..... circular
    20 .楕円 だえん ...hình elip.... ellipse
    21 .扇形 おうぎがた.......hình rẽ quạt...fan-shaped
    22 .角柱 かくちゅう ....hình lăng trụ
    23 .円筒 えんとう .....hình trụ..... circular cylinder
    24 .円柱 えんちゅう..... hình trụ.... column
    25 円錐 えんすい....... hình nón... circular cone
    26 .立体 りったい ......hình khối..... solid
    27 .立方体 りっぽうたい.......khối vuông.... cube
    28 .直方体 ちょくほうたい... khối chữ nhật.... rectangular parallelepiped
    29 .球 きゅう.... khối cầu.. sphere
    30 .対称 たいしょう .....đối xứng.... symmetry
     
Từ khóa: