Thép tấm SS400, S50C, S15 C, S20C, S35C, S45C, SS400, S50C, S55C(P1), SK5, SK3, KD11S, KDA1S(SKD61), SKT4, FDAC, PDS3(2311), PDS5(P20/2311), KPMAX, 718, KPM30, 2738, NAK80(KAP88), JHX, GHX. Các loại thép được nhập khẩu từ Nhật Bản và Đài Loan với các mác thép đạt tiêu chuẩn JIS, DIN… Các mác thép bao gồm: Thép phi Ø: S15 C, S20C, S35C, S45C, SCM415, SCM440, SNCM439, SUJ2, SKS3, SKD11, KD11V, KDA1(SKD61), SUS420J2(2083) Thép tấm plate: SS400, S50C, S55C(P1), SK5, SK3, KD11S, KDA1S(SKD61), SKT4, FDAC, PDS3(2311), PDS5(P20/2311), KPMAX, 718, KPM30, 2738, NAK80(KAP88), JHX, GHX. Mác thép: SS400, S50C, S55C. Tiêu chuẩn: JIS G 3101 Độ dày: (6 ~ 500) mm. Chiều rộng: 1500, 2000 mm. Chiều dài: 6000 mm, 12000mm Tiêu chuẩn mác thép : JIS AISI DIN HB HRB HRC SS400 CT3 − − 55 ~ 63 − − − − S15C 1015 C 15 111 ~ 143 83 max − − − − S20C 1020 C 20 116 ~ 174 80 ~ 95 − − − − S35C 1035 C 35 149 ~ 207 93 ~ 105 − − − − S45C 1045 C 45 167 ~ 229 114 ~ 122 3.0 ~ 18 201 ~ 269 29 ~ 41 HS 11 ~ 28 S55C 1055 C 55 212 ~ 237 121 ~ 135 13.4 ~ 20 212 ~ 237 30 ~ 33.5 HS 13.4 ~ 20 +Công dụng : dùng trong ngành đóng tàu , thuyền, kết cấu nhà xưởng, bồn bể xăng dầu, cơ khí, xây dựng… CT3, SS400, Q235, Q345B Sm490 + Mác thép của Nga: CT3, CT3πC , CT3Kπ , CT3Cπ....theo tiêu chuẩn: GOST 3SP/PS 380-94 + Mác thép của Nhật : SS400, .....theo tiêu chuẩn: JIS G3101, SB410, 3010. + Mác thép của Trung Quốc : SS400, Q235A, Q235B, Q235C, Q235D,….theo tiêu chuẩn : JIS G3101, GB221-79+ Mác thép của Mỹ : A36, AH36, A572 GrB, A570 GrD, …..theo tiêu chuẩn : ASTM + Các loại thép tấm chuyên dùng cứng cường độ cao, chống mài mòn,....Thép tấm Q345B, C45, 65r, SB410 , 15X , 20X,.....+ Công dụng: dùng trong các ngành chế tạo máy , khuôn mẫu, ngành cơ khí, nồi hơi. + Quy cách chung của các loại tấm thép: - Độ dày : 3mm, 4 mm,5 mm,6 mm,7 mm,8 mm,9 mm,10 mm,11 mm,12 mm,15 mm,16 mm, 18mm,20mm, 25 mm, 30 mm, 40mm ,50mm..…..,100 mm,300 mm.- Chiều ngang : 750 mm,1.000 mm,1.250 mm,1.500 mm,1.800 mm,2.000 mm,2.400 mm, - Chiếu dài : 6.000 mm,9.000 mm,12.000 mm Cung cấp các loại ống thép nhập khẩu & trong nước: thép ống đúc, hàn, mạ kẽm từ Ø 21 → Ø 610, thép hộp vuông, thép hình I, H, U ,V , thép tấm, thép đặc chủng, thép tròn đặc...... Uy tín, chất lượng đảm bảo tiến độ theo yêu cầu khách hàng → Giao hàng toàn quốc - Mác thép: ss400, S50C, SM490,420, SKD11, Q345, Q235, …. - Tiêu chuẩn: ASTM A106 . A53, API 5L (45TH) B.PSL1…… - Hàng mới 100% chưa qua sử dụng - Dung sai theo tiêu chuẩn nhà máy , có chứng chỉ xuất xứ ,CO, CQ - Thép được sử dụng trong các công trình xây dựng, xây dụng nhà xưởng, đường dẫn nước cho các công trình thủy lợi., ống dẫn dầu, dẫn thải , ống dẫn khí…. Ngoài ra chúng tôi còn cung cấp: - Ống thép đúc: Đường kính (O.D): Ø 21, Ø 27, Ø 34, Ø 42, Ø 49, Ø 60,Ø 76, Ø 90, Ø 114, Ø 141, Ø 168, Ø 219, Ø 273, Ø 325, Ø 355, Ø 406, Ø 457, Ø508, Ø 556, Ø 610…. Danh nghĩa: DN15, DN20, DN25, DN32, DN40, DN50, DN65,DN80, DN100, DN125, DN150, DN200, DN250, DN300, DN350, DN400, DN450, DN500,DN600….. Thép hộp vuông, thép hình I, H, U ,V , thép tấm, thép đặc chủng, thép tròn đặc...... Phụ kiện( đúc, hàn): Co, tê, bầu giảm, giảm….. - Uy tín, chất lượng đảm bảo tiến độ theo yêu cầu khách hàng → Giao hàng toàn quốc - Mọi chi tiết xin liên hệ: Phòng kinh doanh Ms Hiền: 0916 825 133 Email: [email protected] Email01: [email protected] -------------------------------------------------------------- CÔNG TY TNHH THÉP KIM ĐẠI PHÁT Đ/C: Số1/C6, Khu Phố 3, Phường An Phú, TX Thuận An, Bình Dương Skype: steel.vn Zalo: 0916 825 133