Tắt thông báo
Thông báo: hiện nay tình hình lừa đảo trực tuyến xảy ra rất nhiều dưới nhiều hình thức phức tạp. Vì vậy, mọi thông tin trên website này chỉ mang tính chất tham khảo. Không nên tin tưởng dưới bất cứ hình thức nào nếu bạn chưa xác thực được thông tin!

So sánh các phiên bản Nissan Terra 2022

Tin rao trong : 'Mua bán Ô tô', người rao : danhgiaxe123, 15/7/22.

    1. Khu vực:

      Tp Hồ Chí Minh
    2. Tình trạng:

      Mới 100%
    3. Số tiền:

      0 VNĐ
    4. Điện thoại:

      0971503539
    5. Địa chỉ:

    6. Thông tin:

      15/7/22, 0 Bình luận, 256 Xem
  1. danhgiaxe123

    danhgiaxe123 Tân thủ Thành viên

    Điện thoại:
    số điện thoại
    Phân khúc SUV cỡ lớn hiện nay khá sôi động và là sân chơi của nhiều thương hiệu xe hơi danh tiếng. Trong số đó, Nissan Terra 2022 thu hút đông đảo sự chú ý của người dùng bởi diện mạo nam tính, cứng cáp kết hợp với nhiều tính năng hiện đại cùng mức giá bán cạnh tranh. Mẫu SUV hạng D nhà Nissan sẽ cạnh tranh trực tiếp với các đối thủ như Toyota Fortuner, Ford Everest hay Mitsubishi Pajero Sport.
    Giá các phiên bản Nissan Terra

    Nissan Terra hiện đang phân phối tại thị trường Việt Nam với 3 phiên bản cùng mức giá bán cụ thể như sau:
    Phiên bản
    Giá bán lẻ
    Khuyến mãi tháng 07-2022

    Terra 2.5L S 2WD 6MT
    899,000,000
    Không có
    Terra 2.5L E 2WD 7AT
    948,000,000
    Không có
    Terra 2.5L V 4WD 7AT
    1,098,000,000
    Không có

    Xem thêm
    Đánh giá sơ bộ Nissan Terra 2022: Giá tốt, vận hành ổn nhưng thiết kế chưa nổi bật
    Màu sắc các phiên bản Nissan Terra

    Mẫu xe hiện mang đến cho người dùng 8 tùy chọn màu sắc ngoại thất, bao gồm: bạc, đen, đỏ, nâu, trắng, vàng, xanh và xám.
    [​IMG]
    Màu bạc​
    [​IMG]
    Màu đen​
    [​IMG]
    Màu đỏ​
    Màu nâu​
    Màu trắng​
    Màu vàng​
    Màu xanh​
    Màu xám​

    Thông số kỹ thuật các phiên bản Nissan Terra

    Ngoại thất

    Nissan Terra

    2.5L S 2WD 6MT

    2.5L E 2WD 7AT

    2.5L V 4WD 7AT

    Kích thước - Trọng lượng

    Dài x Rộng x Cao (mm)

    4.895 x 1.865 x 1.835

    Chiều dài cơ sở (mm)

    2.850

    Khoảng sáng gầm xe (mm)

    255

    Dung tích bình nhiên liệu (L)

    78
    Ngoại thất

    Đèn pha LED có chức năng tự động bật/tắt




    Đèn LED chạy ban ngày

    Không



    Đèn sương mù cùng viền mạ chrome




    Đèn hậu LED




    Gạt mưa phía trước gián đoạn, cảm biến tốc độ




    Giá nóc




    Gương chiếu hậu

    Chỉnh điện, gập tay, sấy kính, đèn báo rẽ

    Chỉnh/gập điện tự động, sấy kính, tích hợp đèn báo rẽ

    Mâm/lốp xe

    Hợp kim nhôm 17”

    Hợp kim nhôm 18”

    Kích thước Nissan Terra 2022 thuộc hàng “khủng” trong phân khúc khi có thông số chiều dài, chiều rộng và chiều cao lần lượt là 4.895mm x 1.865mm x 1.835mm. Chiều dài cơ sở và khoảng sáng gầm của mẫu SUV này cũng dẫn đầu phân khúc khi đạt 2.850mm và 255mm. Chính vì thế, Terra 2022 không chỉ mang lại không gian nội thất rộng rãi mà còn đảm bảo khả năng vượt địa hình, off-road đầy ấn tượng.
    [​IMG]
    Terra 2022 có kích thước dẫn đầu phân khúc​

    Tất cả các phiên bản của Terra 2022 đều được trang bị đèn pha LED kết hợp tính năng tự động bật/tắt. Tuy nhiên, dải đèn ban ngày LED hình boomerang chỉ có trên 2 bản số tự động.
    [​IMG]
    Cả 3 phiên bản Terra 2022 đều được trang bị đèn pha LED có tính năng tự động bật/tắt​

    Gương chiếu hậu trên các phiên bản cũng được trang bị tiêu chuẩn tính năng chỉnh điện, sấy kính và tích hợp đèn báo rẽ. Tuy nhiên, tính năng gập điện tự động chỉ có trên các bản AT, trong khi bản số sàn sở hữu tính năng gập cơ.
    Nissan Terra 2022 bản V và E được trang bị mâm 18 inch đa chấu chữ V 2 màu​
    Bản MT sử dụng mâm xe đa chấu 1 tông màu​

    Sự khác biệt giữa các phiên bản của Nissan Terra còn thể hiện qua “dàn chân”. Cụ thể, các bản AT được trang bị mâm 18 inch, có thiết kế đa chấu hình chữ V 2 tông màu. Trong khi đó, bản số sàn tiêu chuẩn sở hữu mâm 17 inch đa chấu hình chữ V 1 màu.
    Xem thêm

    Nissan Navara 2022: báo giá lăn bánh, khuyến mãi và ưu nhược điểm
    Nội thất

    Nissan Terra

    2.5L S 2WD 6MT

    2.5L E 2WD 7AT

    2.5L V 4WD 7AT

    Chất liệu vô lăng

    Urethane

    Urethane

    Da

    Vô lăng tích hợp các nút bấm chức năng

    Không

    Không


    Chất liệu ghế
    Nỉ đen

    Nỉ đen

    Da nâu

    Ghế lái

    Chỉnh tay 6 hướng

    Chỉnh tay 6 hướng

    Chỉnh điện 8 hướng

    Ghế phụ

    Chỉnh tay 4 hướng

    Chỉnh tay 4 hướng

    Chỉnh tay 4 hướng

    Hàng ghế thứ 2 gập theo tỷ lệ 60:40




    Hàng ghế thứ 3 gập theo tỷ lệ 50:50




    Sự khác biệt giữa 3 phiên bản còn được thể hiện rõ nét qua các chi tiết bên trong nội thất. Cụ thể, phiên bản S và E vẫn sử dụng vô lăng trần và không được tích hợp các nút bấm chức năng, trong khi bản V sở hữu vô lăng bọc da có thiết kế 3 chấu thể thao.
    [​IMG]
    Bảng V sử dụng vô lăng bọc da và tích hợp nhiều nút bấm chức năng​

    Ghế ngồi trên 2 bản S và E chỉ được bọc nỉ màu đen thông thường cùng tính năng chỉnh cơ 6 hướng cho ghế lái. Mặt khác, Terra 2022 bản V cao cấp sử dụng ghế da màu nâu sang trọng, với ghế lái có chức năng chỉnh điện 8 hướng. Ngoài ra, ghế phụ chỉnh cơ 4 hướng là trang bị tiêu chuẩn trên tất cả phiên bản.
    [​IMG]
    Terra 2022 phiên bản V sở hữu ghế ngồi bọc da nâu sang trong cùng ghế lái có chức năng chỉnh điện 8 hướng​
    [​IMG]
    Ghế ngồi trên 2 bản cấp thấp chỉ được bọc nỉ màu đen thông thường​

    Tiện nghi

    Nissan Terra

    2.5L S 2WD 6MT

    2.5L E 2WD 7AT
    2.5L V 4WD 7AT

    Hệ thống âm thanh
    6 loa

    6 loa

    6 loa

    Màn hình cảm ứng trung tâm

    7 inch

    9 inch

    9 inch

    Kết nối AUX, AM/FM, MP3, USB




    Kết nối Bluetooth, Mirror Link, wifi

    Không



    Gương chiếu hậu trung tâm chống chói

    Chỉnh tay

    Tự động

    Tự động

    Hệ thống điều hòa

    Chỉnh tay tích hợp công nghệ lọc bụi

    Chỉnh tay tích hợp công nghệ lọc bụi

    Tự động 2 vùng độc lập tích hợp công nghệ lọc bụi

    Cửa gió hàng ghế sau




    Đèn nội thất




    Đóng mở cốp sau xe tự động

    Không



    Khởi động nút bấm, chìa khóa thông minh

    Không

    Không


    Cruise Control

    Không

    Không


    Về hệ thống giải trí, bản số sàn được trang bị màn hình cảm ứng giải trí trung tâm 7 inch, hỗ trợ kết nối AUX/AM/FM/MP3/USB. Trong khi đó, 2 phiên bản AT sở hữu màn hình có kích thước 9 inch cỡ lớn và bổ sung kết nối Bluetooth, Mirror Link và wifi. Tất cả phiên bản đều sử dụng hệ thống âm thanh 6 loa.
    [​IMG]
    Màn hình cảm ứng trung tâm 9 inch trên bản E​

    Hệ thống điều hòa của Terra 2022 cũng được phân cấp theo từng phiên bản. Cụ thể, các bản S và E sử dụng điều hòa chỉnh tay tích hợp công nghệ lọc bụi, trong khi bản V được trang bị hệ thống điều hòa tự động 2 vùng độc lập. Cửa gió riêng cho hàng ghế sau là trang bị tiêu chuẩn trên mọi phiên bản của Nissan Terra 2022.
    [​IMG]
    Cửa gió hàng ghế sau là trang bị tiêu chuẩn trên Terra 2022​

    Gương chiếu hậu trung tâm của mẫu SUV nhà Nissan là dạng chỉnh cơ trên bản MT và tự động trên các bản AT. Ngoại trừ bản số sàn tiêu chuẩn, các phiên bản còn lại đều có thêm chức năng đóng mở cốp sau tự động. Các trang bị khác như ga hành trình Cruise Control, chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm chỉ có trên phiên bản V cao cấp.
    Vận hành

    Nissan Terra

    2.5L S 2WD 6MT

    2.5L E 2WD 7AT

    2.5L V 4WD 7AT

    Loại động cơ

    Động cơ diesel 2.5L, 4 xi-lanh thẳng hàng

    Động cơ xăng 2.5L, 4 xi-lanh thẳng hàng

    Công suất tối đa (hp @ rpm)

    188 @ 6.000

    169 @ 6.000

    Mô-men xoắn cực đại (Nm @ rpm)

    450 @ 2.000
    241 @ 4.000

    Hộp số

    6 MT

    7 AT

    Hệ dẫn động

    2WD

    2WD

    4WD

    Hệ thống lái

    Trợ lực dầu

    Hệ thống treo trước

    Độc lập, tay đòn kép, thanh cân bằng

    Hệ thống treo sau
    Liên kết đa điểm kết hợp cùng thanh cân bằng

    Phanh trước - sau

    Đĩa - Tang trống

    Về khả năng vận hành, Nissan Terra 2022 mang đến cho người dùng 2 tùy chọn:
    • Động cơ diesel 2.5 lít (YD25), cho công suất tối đa 188 mã lực tại 6.000 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại đạt 450Nm tại 2.000 vòng/phút, kết hợp cùng hộp số sàn 6 cấp và hệ dẫn động cầu trước.
    • Động cơ xăng 2.5L (QR25), sản sinh công suất tối đa 169 mã lực tại 6.000 vòng/phút cùng mô-men xoắn cực đại 241Nm tại 4.000 vòng/phút, đi kèm hộp số tự động 7 cấp và tùy chọn hệ dẫn động cầu trước hoặc bốn bánh.
    [​IMG]
    Nissan Terra 2022 cung cấp 2 tùy chọn động cơ​

    An toàn

    Nissan Terra

    2.5L S 2WD 6MT

    2.5L E 2WD 7AT

    2.5L V 4WD 7AT

    Số túi khí

    2

    2

    6

    Hệ thống hỗ trợ phanh ABS, EBD, BA




    Cảm biến hỗ trợ đỗ xe




    Camera lùi

    Không



    Camera hành trình

    Không



    Kiểm soát cân bằng động

    Không

    Không


    Phanh chống trượt vi sai

    Không

    Không


    Hỗ trợ khởi hành ngang dốc

    Không

    Không


    Cảm biến áp suất lốp

    Không

    Không


    Camera 360

    Không

    Không


    Kiểm soát đổ đèo

    Không

    Không


    Cảnh báo làn đường

    Không

    Không


    Cảnh báo điểm mù

    Không

    Không


    Cảnh báo va chạm

    Không

    Không


    Về hệ thống an toàn, các bản S và E không có quá nhiều trang bị khi chỉ sở hữu 2 túi khí, hệ thống hỗ trợ phanh ABS/EBD/BA và cảm biến hỗ trợ đỗ xe. Tuy nhiên, Terra 2022 phiên bản E còn có thêm camera lùi và camera hành trình.
    Riêng bản V cao cấp được trang bị đầy đủ các tính năng trên 2 bản cấp thấp hơn, đồng thời được bổ sung thêm danh sách dài hệ thống an toàn tiên tiến nhất như: 6 túi khí, kiểm soát cân bằng động, phanh chống trượt vi sai, hỗ trợ khởi hành ngang dốc, cảm biến áp suất lốp, camera 360 độ, kiểm soát đổ đèo, cảnh báo làn đường, cảnh báo điểm mù và hệ thống cảnh báo va chạm.

    [​IMG]
    Camera 360 độ là trang bị độc quyền trên phiên bản V cao cấp​

    Nhìn chung, có thể thấy Nissan Terra 2022 là sự lựa chọn lý tưởng với những ai đam mê cảm giác off-road. Ngoài ra, các gia đình cũng có thể cân nhắc đến dòng xe này bởi nó không chỉ rộng rãi mà còn rất tiện nghi khi sở hữu nhiều tính năng hiện đại.
    Xem thêm